Có 2 kết quả:
猎犬 liè quǎn ㄌㄧㄝˋ ㄑㄩㄢˇ • 獵犬 liè quǎn ㄌㄧㄝˋ ㄑㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hound
(2) hunting dog
(2) hunting dog
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hound
(2) hunting dog
(2) hunting dog
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh